Characters remaining: 500/500
Translation

phó công

Academic
Friendly

Từ "phó công" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Các cách sử dụng biến thể:
  • Phó công danh: Thường được dùng trong bối cảnh thi cử, ám chỉ những người thành tích trung bình, không nổi bật nhưng vẫn đạt yêu cầu.
  • Phó công việc: Dùng để chỉ những người hỗ trợ trong một công việc cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phụ tá: Người giúp đỡ, hỗ trợ một người khác trong công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
  • Trợ lý: Thường được dùng để chỉ người làm công việc hỗ trợ cho một người vị trí cao hơn.
  • Thí sinh: Đặc biệt trong bối cảnh thi cử, chỉ những người tham gia kỳ thi.
dụ nâng cao:
  • "Trong cuộc thi tài năng, tôi không phải người xuất sắc nhất, nhưng tôi tự hào một phó công, đã góp phần giúp đỡ bạn trong việc luyện tập."
  • " chỉ phó công trong dự án này, nhưng tôi đã học được rất nhiều từ những người xung quanh."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "phó công", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm về vai trò vị trí của người được nhắc đến.

  1. đi thi lập công danh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phó công"